Có 2 kết quả:
对口型 duì kǒu xíng ㄉㄨㄟˋ ㄎㄡˇ ㄒㄧㄥˊ • 對口型 duì kǒu xíng ㄉㄨㄟˋ ㄎㄡˇ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lip synching
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lip synching
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0